Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao cường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
kɨə̤ŋ
˨˩
kaːw
˧˥
kɨəŋ
˧˧
kaːw
˧˧
kɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
kɨəŋ
˧˧
kaːw
˧˥˧
kɨəŋ
˧˧
Tính từ
sửa
cao cường
Tài giỏi
,
mạnh mẽ
hơn
người
.
Võ nghệ
cao cường
.
Phép thuật
cao cường
.
Bản lĩnh
cao cường
.
Tham khảo
sửa
"
cao cường
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)