Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ aːp˧˥kaːw˧˥ a̰ːp˩˧kaːw˧˧ aːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ aːp˩˩kaːw˧˥˧ a̰ːp˩˧

Từ nguyên sửa

Cao: cao; áp: ép

Danh từ sửa

cao áp

  1. Áp suất cao.
    Cao áp của hơi trong nồi hơi.

Tính từ sửa

cao áp

  1. áp suất cao.
    Đèn cao áp.

Tham khảo sửa