Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao áp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
aːp
˧˥
kaːw
˧˥
a̰ːp
˩˧
kaːw
˧˧
aːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
aːp
˩˩
kaːw
˧˥˧
a̰ːp
˩˧
Từ nguyên
sửa
Cao
:
cao
;
áp
:
ép
Danh từ
sửa
cao áp
Áp suất
cao
.
Cao áp
của hơi trong nồi hơi.
Tính từ
sửa
cao áp
Có
áp suất
cao
.
Đèn
cao áp
.
Tham khảo
sửa
"
cao áp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)