cantonnier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.tɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cantonnier /kɑ̃.tɔ.nje/ |
cantonniers /kɑ̃.tɔ.nje/ |
cantonnier gđ /kɑ̃.tɔ.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cantonnier /kɑ̃.tɔ.nje/ |
cantonniers /kɑ̃.tɔ.nje/ |
Giống cái | cantonnier /kɑ̃.tɔ.nje/ |
cantonnières /kɑ̃.tɔ.njɛʁ/ |
cantonnier /kɑ̃.tɔ.nje/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
- Maison cantonnière — nhà của công nhân sửa đường
Tham khảo
sửa- "cantonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)