Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæn.ˈtoʊn.mənt/

Danh từ

sửa

cantonment /kæn.ˈtoʊn.mənt/

  1. (Quân sự) Sự chia quân đóng từng khu vựcdân cư; sự đóng quân.

Tham khảo

sửa