Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cantinier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.ti.nje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
cantinière
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
cantinières
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
Số nhiều
cantinière
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
cantinières
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
cantinier
/kɑ̃.ti.nje/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chủ
căng
tin
.
Tham khảo
sửa
"
cantinier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)