Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.ti.nje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cantinière
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
cantinières
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
Số nhiều cantinière
/kɑ̃.ti.njɛʁ/
cantinières
/kɑ̃.ti.njɛʁ/

cantinier /kɑ̃.ti.nje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ căng tin.

Tham khảo

sửa