Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

cantar (ngôi thứ nhất số ít present canto, ngôi thứ nhất số ít preterite canté, phân từ quá khứ cantado)

  1. Hát, ca hát.
  2. Để lộ ra, tiết lộ.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa