canonical form
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.nɪ.kəl ˈfɔrm/
Danh từ
sửacanonical form /.nɪ.kəl ˈfɔrm/
- (Tech) Mẫu đúng tiêu chuẩn.
Tham khảo
sửa- "canonical form", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
canonical form /.nɪ.kəl ˈfɔrm/