Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.nən.ˈfɑː.dɜː/

Danh từ

sửa

cannon-fodder /ˈkæ.nən.ˈfɑː.dɜː/

  1. Bia thịt; bia đỡ đạn.

Tham khảo

sửa