Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ni.ba.lism/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cannibalisme
/ka.ni.ba.lism/
cannibalismes
/ka.ni.ba.lism/

cannibalisme /ka.ni.ba.lism/

  1. Tục ăn thịt người.
  2. Tính dã man, tính tàn bạo.

Tham khảo

sửa