Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
candidness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæn.dəd.nəs/
Danh từ
sửa
candidness
/ˈkæn.dəd.nəs/
Tính
thật thà
,
tính
ngay thẳng
,
tính
bộc trực
.
Sự
vô tư
, sự không
thiên vị
.
Tham khảo
sửa
"
candidness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)