Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæn.də.də.ˌtʃʊr/

Danh từ

sửa

candidature /ˈkæn.də.də.ˌtʃʊr/

  1. Sự ứng cử.
    to withdraw one's candidature — rút tên không ra ứng cử nữa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.di.da.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
candidature
/kɑ̃.di.da.tyʁ/
candidatures
/kɑ̃.di.da.tyʁ/

candidature gc /kɑ̃.di.da.tyʁ/

  1. Sự ứng cử; sự dự tuyển.

Tham khảo

sửa