Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
candi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.di/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
candi
/kɑ̃.di/
candis
/kɑ̃.di/
Giống cái
candi
/kɑ̃.di/
candis
/kɑ̃.di/
candi
/kɑ̃.di/
(
Sucre candi
)
Đường
phèn
.
(
Fruit candi
)
Quả
ngào
đường
.
Tham khảo
sửa
"
candi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)