Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
candeur
/kɑ̃.dœʁ/
candeurs
/kɑ̃.dœʁ/

candeur gc /kɑ̃.dœʁ/

  1. Sự trong trắng ngây thơ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chân thành.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa