Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
candeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
candeur
/kɑ̃.dœʁ/
candeurs
/kɑ̃.dœʁ/
candeur
gc
/kɑ̃.dœʁ/
Sự
trong trắng
ngây thơ
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
chân thành
.
Trái nghĩa
sửa
Dissimulation
,
fourberie
,
ruse
Tham khảo
sửa
"
candeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)