Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

cancroid

  1. Giống con cua.
  2. (Y học) Dạng ung thư.

Danh từ sửa

cancroid

  1. (Động vật học) Giáp xác (thuộc) họ cua.
  2. (Y học) U dạng ung thư.

Tham khảo sửa