Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canasson
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.na.sɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
canasson
/ka.na.sɔ̃/
canassons
/ka.na.sɔ̃/
canasson
gđ
/ka.na.sɔ̃/
(
Thông tục
)
Con
nghẽo
,
ngựa
tồi
.
Tham khảo
sửa
"
canasson
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)