can qua
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Từ Hán-Việt can (“cái mộc để đỡ”) + qua (“giáo”).
Danh từ sửa
can qua
- Chiến tranh.
- Song ta vốn đã hàn vi, lại sinh ra phải gặp thì can qua. (Gia huấn ca)
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "can qua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)