camper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæm.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkæm.pɜː] |
Danh từ
sửacamper /ˈkæm.pɜː/
Tham khảo
sửa- "camper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.pe/
Nội động từ
sửacamper nội động từ /kɑ̃.pe/
Ngoại động từ
sửacamper ngoại động từ /kɑ̃.pe/
- Đóng, cắm.
- Camper son armée sur une colline — cắm quân trên đồi
- (Thân mật) Đặt mạnh.
- Camper son chapeau sur sa tête — đặt mạnh mũ lên đầu
- camper là quelqu'un — đột nhiên bỏ bạn đó mà đi
Tham khảo
sửa- "camper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)