Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
campêche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.pɛʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
campêche
/kɑ̃.pɛʃ/
campêche
/kɑ̃.pɛʃ/
campêche
gđ
/kɑ̃.pɛʃ/
Gỗ
vang
Mỹ
.
(
Tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ
)
Rượu vang
.
Tham khảo
sửa
"
campêche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)