Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cameraman /.ˌmæn/

  1. (Tech) Chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.me.ʁa.man/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cameraman
/ka.me.ʁa.man/
cameramen
/ka.me.ʁa.mɛn/

cameraman /ka.me.ʁa.man/

  1. (Số nhiều cameramen) Người quay phim.

Tham khảo

sửa