Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cambuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑ̃.byz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cambuse
/kɑ̃.byz/
cambuses
/kɑ̃.byz/
cambuse
gc
/kɑ̃.byz/
(
Hàng hải
)
Kho
lương thực
(dưới tàu thủy).
(
Thông tục
)
Căn
nhà
tồi tàn
;
căn
phòng
tồi tàn
.
Tham khảo
sửa
"
cambuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)