Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæm.bi.əm/

Danh từ

sửa

cambium /ˈkæm.bi.əm/

  1. (Thực vật học) Tầng phát sinh gỗ, tượng tầng.

Tham khảo

sửa