camard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.maʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | camard /ka.maʁ/ |
camards /ka.maʁ/ |
Giống cái | camarde /ka.maʁd/ |
camards /ka.maʁ/ |
camard /ka.maʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
camarde /ka.maʁd/ |
camarde /ka.maʁd/ |
camard gđ /ka.maʁ/
Tham khảo
sửa- "camard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)