Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
camarde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.maʁd/
Tính từ
sửa
camarde
/ka.maʁd/
Tẹt
(mũi).
Nez
camard
— mũi tẹt
(
Có
)
Mũi
tẹt
.
Enfant
camard
— đứa trẻ mũi tẹt
Danh từ
sửa
camarde
gđ
/ka.maʁd/
Người
mũi
tẹt
.
la
camarde
— (văn học) thần chết
Tham khảo
sửa
"
camarde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)