Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
camail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.maj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
camail
/ka.maj/
camails
/ka.maj/
camail
gđ
/ka.maj/
Áo cánh
choàng
(của thầy tu).
Lông mã
(ở cổ và ức gà sống).
(
Sử học
)
Mũ
lưới
(ở bộ áo giáp).
Tham khảo
sửa
"
camail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)