Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Vay mượn từ tiếng Pháp camion.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːm˧˧ ɲəwŋ˧˧kaːm˧˥ ɲəwŋ˧˥kaːm˧˧ ɲəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːm˧˥ ɲəwŋ˧˥kaːm˧˥˧ ɲəwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

(loại từ chiếc) cam nhông

  1. (lỗi thời, vehicles) Như xe tải