Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cam nhông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Vay mượn từ
tiếng Pháp
camion
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːm
˧˧
ɲəwŋ
˧˧
kaːm
˧˥
ɲəwŋ
˧˥
kaːm
˧˧
ɲəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˥
ɲəwŋ
˧˥
kaːm
˧˥˧
ɲəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
chiếc
)
cam nhông
(
lỗi thời
,
vehicles
)
Như
xe tải