Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
camériste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.me.ʁist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
camériste
/ka.me.ʁist/
caméristes
/ka.me.ʁist/
camériste
gc
/ka.me.ʁist/
Thị nữ
(ở ý, Tây Ban Nha).
(
Thân mật
)
Chị
hầu
gái
.
Tham khảo
sửa
"
camériste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)