calypso
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈlɪp.ˌsoʊ/
Danh từ
sửacalypso /kə.ˈlɪp.ˌsoʊ/
Tham khảo
sửa- "calypso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.lip.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calypso /ka.lip.sɔ/ |
calypso /ka.lip.sɔ/ |
calypso gđ /ka.lip.sɔ/
Tham khảo
sửa- "calypso", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)