Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

calorie

  1. Calo.
    large calorie; kilogram calorie — kilocalo
    small calorie; gram calorie — calo

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.lɔ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calorie
/ka.lɔ.ʁi/
calories
/ka.lɔ.ʁi/

calorie gc /ka.lɔ.ʁi/

  1. (Vật lý học) Sự nhiệt quang.

Tham khảo

sửa