Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

calories

  1. Dạng số nhiều của calorie.
  2. Dạng số nhiều của calory.

Từ đảo chữ sửa

Tiếng Catalan sửa

Danh từ sửa

calories

  1. Dạng số nhiều của caloria.

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

calories gc

  1. Dạng số nhiều của calorie.