Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

calmly /ˈkɑːm.li/

  1. Yên lặng, êm ả, êm đềm.
  2. Bình tĩnh, điềm tĩnh.

Tham khảo

sửa