Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.li.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calligraphie
/ka.li.ɡʁa.fi/
calligraphies
/ka.li.ɡʁa.fi/

calligraphie gc /ka.li.ɡʁa.fi/

  1. Thuật viết.
  2. Bản viết chữ tốt.

Tham khảo

sửa