Tiếng Pháp sửa

 
calebasse

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
calebasse
/kal.bas/
calebasses
/kal.bas/

calebasse gc /kal.bas/

  1. Quả đinh bầu.
  2. Quả bầu.
  3. Bầu (để đựng).
  4. (Thông tục) Đầu.
  5. (Thông tục) sệ.

Tham khảo sửa