Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calebasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
calebasse
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kal.bas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
calebasse
/kal.bas/
calebasses
/kal.bas/
calebasse
gc
/kal.bas/
Quả
đinh bầu
.
Quả
bầu
.
Bầu
(để đựng).
(
Thông tục
)
Đầu
.
(
Thông tục
)
Vú
sệ
.
Tham khảo
sửa
"
calebasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)