Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kal.da.ʁjɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
caldarium
/kal.da.ʁjɔm/
caldarium
/kal.da.ʁjɔm/

caldarium /kal.da.ʁjɔm/

  1. (Sử học) Buồng tắm nóng (cổ La Mã).

Tham khảo sửa