Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calciner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kal.si.ne/
Ngoại động từ
sửa
calciner
ngoại động từ
/kal.si.ne/
Nung
(đá vôi) thành
vôi
.
Nung
khô
.
đốt cháy, đốt cháy đen
Bois
calciné
— gỗ cháy đen
Un rôti
calciné
— món qyay bị cháy
Tham khảo
sửa
"
calciner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)