Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

calcification

  1. (Hoá học) Sự hoá vôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calcification
/kal.si.fi.ka.sjɔ̃/
calcification
/kal.si.fi.ka.sjɔ̃/

calcification gc /kal.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự vôi hóa, sự ngấm vôi.

Tham khảo

sửa