Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calcific
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kæl.ˈsɪ.fɪk/
Tính từ
sửa
calcific
/kæl.ˈsɪ.fɪk/
Chứa đựng
hay
tạo
nên
sự
hoá
vôi
.
Tham khảo
sửa
"
calcific
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)