Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calandre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.lɑ̃dʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
calandre
/ka.lɑ̃dʁ/
calandre
/ka.lɑ̃dʁ/
calandre
gc
/ka.lɑ̃dʁ/
(
Kỹ thuật
)
Máy cán
là
.
(
Động vật học
)
Chim
chiền chiện
voi
.
(
Động vật học
)
Mọt thóc
.
Tham khảo
sửa
"
calandre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)