calabrais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.la.bʁɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calabrais /ka.la.bʁɛ/ |
calabrais /ka.la.bʁɛ/ |
Giống cái | calabrais /ka.la.bʁɛ/ |
calabraises /ka.la.bʁɛz/ |
calabrais /ka.la.bʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calabrais /ka.la.bʁɛ/ |
calabrais /ka.la.bʁɛ/ |
calabrais gđ /ka.la.bʁɛ/
Tham khảo
sửa- "calabrais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)