Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈdʒoʊl.mənt/

Danh từ

sửa

cajolement /kə.ˈdʒoʊl.mənt/

  1. Kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ.

Tham khảo

sửa