cahotant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ɔ.tɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cahotant /ka.ɔ.tɑ̃/ |
cahotant /ka.ɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | cahotante /ka.ɔ.tɑ̃t/ |
cahotante /ka.ɔ.tɑ̃t/ |
cahotant /ka.ɔ.tɑ̃/
- Xóc.
- Chemin cahatant — con đường xóc
- Voiture cahotante — chiếc xe xóc (đi không êm)
- Gian nan; đầy trở ngại.
Tham khảo sửa
- "cahotant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)