cahoot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈhuːt/
Danh từ
sửacahoot /kə.ˈhuːt/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự chung nhau
- sự thông lưng
- sự ngoắc ngoặc.
- to go cahoots — chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
- in cahoots — thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
Tham khảo
sửa- "cahoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)