cagneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ɲø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cagneux /ka.ɲø/ |
cagneux /ka.ɲø/ |
Giống cái | cagneuse /ka.ɲøz/ |
cagneuses /ka.ɲøz/ |
cagneux /ka.ɲø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cagneux /ka.ɲø/ |
cagneux /ka.ɲø/ |
cagneux gđ /ka.ɲø/
- Người khoèo chân.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn).
Tham khảo
sửa- "cagneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)