Xem thêm: cāgān cả gan

Tiếng Bắc Sami sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

  • (danh từ):
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Cùng gốc với tiếng Sami Skolt cââǥǥan.

  • (động từ): Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Danh từ sửa

cagan

  1. Chim mò sò.

Biến tố sửa

Lẻ, không thay đổi cấp
Nom. cagan
Gen. cagana
Số ít Số nhiều
Nom. cagan caganat
Acc. cagana caganiid
Gen. cagana caganiid
Ill. caganii caganiidda
Loc. caganis caganiin
Com. caganiin caganiiguin
Ess. caganin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất caganan caganeamẹ caganeamẹt
Ngôi thứ hai caganat caganeattẹ caganeattẹt
Ngôi thứ ba caganis caganeaskkạ caganeasẹt

Đọc thêm sửa

  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan

Động từ sửa

cagan

  1. Dạng lối trình bày hiện tại ngôi thứ nhất số ít của cahkat

Tiếng Galicia sửa

Động từ sửa

cagan

  1. Bản mẫu:gl-verb form of

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Động từ sửa

cagan

  1. Bản mẫu:es-verb form of