cafouillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.fu.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cafouillage /ka.fu.jaʒ/ |
cafouillages /ka.fu.jaʒ/ |
cafouillage gđ /ka.fu.jaʒ/
- (Thể dục thể thao; thần thoại, thần học) Lối chơi lộn xộn.
- (Thông tục) Sự lộn xộn.
- (Thông tục) Sự trục trặc.
Tham khảo
sửa- "cafouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)