Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cadrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kad.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cadrage
/kad.ʁaʒ/
cadrages
/kad.ʁaʒ/
cadrage
gđ
/kad.ʁaʒ/
(
Nhiếp ảnh, điện ảnh
)
Sự
gióng
khung
.
(
Ngành in
)
Sự
đặt
trang
(đặt một tài liệu trên một trang in).
Tham khảo
sửa
"
cadrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)