Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cadencé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.dɑ̃.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cadencé
/ka.dɑ̃.se/
cadencés
/ka.dɑ̃.se/
Giống cái
cadencée
/ka.dɑ̃.se/
cadencées
/ka.dɑ̃.se/
cadencé
/ka.dɑ̃.se/
Có
nhịp
,
có
nhịp điệu
.
Đều
nhịp
.
Tham khảo
sửa
"
cadencé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)