Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.davʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cadavre
/ka.davʁ/
cadavres
/ka.davʁ/

cadavre /ka.davʁ/

  1. Xác chết, tử thi.
  2. (Thực vật học) Chai cạn rượu.
    il y a un cadavre entre eux — chúng ràng buộc nhau vì tội ác

Tham khảo

sửa