Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈdæv.rəs/

Tính từ

sửa

cadaverous /kə.ˈdæv.rəs/

  1. Trông như xác chết.
  2. Tái nhợt.

Tham khảo

sửa