Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cacologie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
cacologie
gc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Lối
đặt
câu
sai
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Câu
đặt
sai
.
Tham khảo
sửa
"
cacologie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)