cacographe
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cacographes /ka.kɔ.ɡʁaf/ |
cacographes /ka.kɔ.ɡʁaf/ |
cacographe gđ
Tham khảo
sửa- "cacographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cacographes /ka.kɔ.ɡʁaf/ |
cacographes /ka.kɔ.ɡʁaf/ |
cacographe gđ